這是用戶在 2025-7-26 15:54 為 https://app.immersivetranslate.com/pdf-pro/c8a6058c-55ac-4272-8b02-8f3d30634b24/ 保存的雙語快照頁面,由 沉浸式翻譯 提供雙語支持。了解如何保存?
Họ tên / Full name: YANG MING HER
Họ tên / 全名:YANG MING HER

Mã y tế /HRN:250291087
健康碼/HRN:250291087

Số định danh cá nhân/CCCD/CC/Số hộ chiếu / ID Card Number/Passport Number :
個人身份證號碼/CCCD/CC/護照號碼/身份證號碼/護照號碼:

Điện thoại / Phone:098***5209 NS / DOB: 15/05/1959 (66 tuổi) Cân nặng / weight:72 kg GT / Gender:Nam
電話:098***5209 NS / 出生日期:15/05/1959 (66 歲) 體重 / 體重:72 kg GT / 性別:男

Mã số bảo hiểm y tế (nếu có)/ Health insurance card number: qquad\qquad
健康保險卡號: qquad\qquad

Nơi thường trú/nơi tạm trú/nơi ở hiện tại / Address:30 B-C-D Lý Nam Đế, Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
永久居留權/臨時居留權/現居地/位址:30 B-C-D Ly Nam De, Hoan Kiem Ward, Hanoi City

Chẩn đoán sơ bộ / Clinical diagnosis: Nhiễm trùng đường ruột cấp.
臨床診斷:急性腸道感染。

Chẩn đoán xác định/ Positive diagnosis: Nhiễm trùng đường ruột cấp.
陽性診斷:急性腸道感染。
Thuốc điều trị Medicine
Thuốc điều trị 醫學
Hàm lượng (Strengths)  優勢 Thời điểm dùng (Time of use)
使用時間
Số ngày (Duration)  天數(持續時間) Số lượng (Amount)   Đường dùng (Route of use)
使用路線
α α alpha\alpha 1. Metronidazol (Metronidazol Domesco 250 mg )
α α alpha\alpha 1. 甲硝唑(甲硝唑 Domesco 250 毫克)
250 mg  250 毫克 Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2
早上(早上):2 晚上(偶數):2
5 20 Viên  20粒膠囊 Uống  
Thuốc điều trị Medicine Hàm lượng (Strengths) Thời điểm dùng (Time of use) Số ngày (Duration) Số lượng (Amount) Đường dùng (Route of use) alpha 1. Metronidazol (Metronidazol Domesco 250 mg ) 250 mg Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2 5 20 Viên Uống| Thuốc điều trị Medicine | Hàm lượng (Strengths) | Thời điểm dùng (Time of use) | Số ngày (Duration) | Số lượng (Amount) | Đường dùng (Route of use) | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | $\alpha$ 1. Metronidazol (Metronidazol Domesco 250 mg ) | 250 mg | Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2 | 5 | 20 Viên | Uống |
Ghi chú(Notes):Sau ăn  注意事項:飯後
2. Saccharomyces boulardii (Bioflora)
2. 布拉酵母菌(生物菌群)
200 mg  200 毫克 Sáng(Morn): 1 Tối(Even): 1
上午(早上):1 晚(偶數):1
15 30 Viên  30粒膠囊 Uống  
Ghi chú(Notes): Sau ăn
注意事項:飯後
3. Simethicon (Espumisan VIÊN)
3. Simethicon(維也納埃斯普米桑)
40 mg  40 毫克 Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2
早上(早上):2 晚上(偶數):2
5 20 Viên  20粒膠囊 Uống  
Ghi chú(Notes):Sau ăn  注意事項:飯後
4. Diosmectit (Smecta)  4. 迪奧蒙脫石(思密達) 3 g  3 克 Sáng(Morn): 1 Trưa(Noon): 1 Tối(Even): 1
上午(上午):1 下午(中午):1 晚上(偶數):1
3 9 Gói  9 包裝 Uống  
2. Saccharomyces boulardii (Bioflora) 200 mg Sáng(Morn): 1 Tối(Even): 1 15 30 Viên Uống Ghi chú(Notes): Sau ăn 3. Simethicon (Espumisan VIÊN) 40 mg Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2 5 20 Viên Uống Ghi chú(Notes):Sau ăn 4. Diosmectit (Smecta) 3 g Sáng(Morn): 1 Trưa(Noon): 1 Tối(Even): 1 3 9 Gói Uống| 2. Saccharomyces boulardii (Bioflora) | 200 mg | Sáng(Morn): 1 Tối(Even): 1 | 15 | 30 Viên | Uống | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | Ghi chú(Notes): Sau ăn | | | | | | | 3. Simethicon (Espumisan VIÊN) | 40 mg | Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2 | 5 | 20 Viên | Uống | | Ghi chú(Notes):Sau ăn | | | | | | | 4. Diosmectit (Smecta) | 3 g | Sáng(Morn): 1 Trưa(Noon): 1 Tối(Even): 1 | 3 | 9 Gói | Uống |
Ghi chú(Notes):Trước ăn 30 phút
注意事項:飯前30分鐘

Lời dặn của b/sĩ (Doctor’s recommendation): Ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ tiếu hóa. Hạn chế rượu bia, thức ăn nhiều dầu mỡ, tanh, chua, đồ nướng và các chất kích thích. Dùng thuốc theo đơn, có gì bất thường khám lại.
醫生建議:吃柔軟、流質、易消化的食物。限制酒精、油膩、魚腥味、酸味食物、烘焙食品和興奮劑。按處方服藥,有任何異常。

Chú ý: : Thời hạn mua, lĩnh thuốc trong vòng 5 ngày kể từ ngày kê đơn. Khám lại xin mang theo đơn này
注意:購買和領取藥物的截止日期為自處方之日起 5 天內。請攜帶此表格進行複查

This prescription is valid for 5 days. Bring this prescription with you to your next appointment
此處方有效期為5天。下次預約時請攜帶此處方

Hẹn tái khám sau (Next appointment): 5 ngày(day). Ngày (Day) 27 tháng (month) 07 năm (year) 2025
下一次預約:5天。天 27 個月 07 年(年) 2025

Ngày (Day) 22 tháng (Month) 07 năm (Year) 2025
2025 年 07 月 22 日 第 2025 天

BÁC SỸ KHÁM BỆNH EXAMINING DOCTOR’ SIGNATURE
BÁC SỸ KHÁM BỆNH 檢查醫生的簽名

Ký sổ bởi: PGS.TS.BS Nguyễn Cảnh Bình
簽名者:PGS.TS.BS. Nguyen Canh Binh

Ngay kyy: 10:34:53 22/07/2025
日期:10:34:53 22/07/2025
Để xem chi tiết kết quả, quý khách vui lòng quét mã Q R Q R QRQ R code này
要詳細查看結果,請掃描此代碼 Q R Q R QRQ R

Ngày in: 22/07/2025 10 : 34 - Tài khoản in: binhnc
列印日期: 22/07/2025 10 : 34- 列印帳戶: binhnc

Điện thoại / Phone:098***5209
Điện thoại / 電話:098***5209

Số định danh cá nhân/CCCD/CC/Số hộ chiếu / ID Card Number/Passport Number :
個人身份證號碼/CCCD/CC/護照號碼/身份證號碼/護照號碼:

PGS.  屁股。

PHILẾU KHÁM BỆNH  體檢

I. THÔNG TIN HÀNH CHÍNH
一、行政資訊

Họ và tên: YANG MING HER
全名:YANG MING HER

Ngày sinh: 15/05/1959  出生日期:1959 年 5 月 15 日
Ngày khám: 10:25:53 22/07/2025
考試日期:10:25:53 22/07/2025

Điện thoại: 098***5209  電話:098***5209
Địa chỉ: 30 B-C-D Lý Nam Đế, Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
位址:30 B-C-D Ly Nam De, 還劍區, 河內市

Phòng khám: P. 310 - Khám nội tiêu hoá
診所:310 病房 - 胃腸病學
Mã Y tế: 250291087  健康碼:250291087
Giới tính: Nam  性別:男
Quốc tịch: CHINESE  國籍:中國
Bác sĩ: PGS.TS.BS Nguyễn Cảnh Bình 0982869263 Yêu cầu khám: Khám Nội tiêu hóa (Người nước ngoài)
醫生:PGS.TS.BS Nguyen Canh Binh 0982869263 檢查要求:胃腸病學檢查(外國人)

II. THÔNG TIN KHÁM BỆNH
二、體檢資訊

Mạch: 76 l/p (bpm)  迴路:76 l/p (bpm)
Nhiệt độ: 37 C 37 C 37^(@)C37^{\circ} \mathrm{C}  溫度: 37 C 37 C 37^(@)C37^{\circ} \mathrm{C}
  1. Lý do đến khám: Tiêu chảy
    訪問原因:腹瀉
  2. Tiền sử bệnh:  病歷:
  • Tiền sử bản thân: Bình thường. Không dị ứng thuốc.
    個人史:正常。沒有藥物過敏。
  • Tiền sử gia đình: Bình thường.
    家族史:正常。
Nhịp thở: 18 l/p (bpm)
呼吸頻率:18 l/p (bpm)

Huyết áp: 120 / 80 mmHg 120 / 80 mmHg 120//80mmHg120 / 80 \mathrm{mmHg}  血壓: 120 / 80 mmHg 120 / 80 mmHg 120//80mmHg120 / 80 \mathrm{mmHg}
Chiều cao: 168 cm  高度: 168 釐米
Cân nặng: 72 kg
重量:72公斤
Chỉ số BMI:  體重指數:
25.51 (Overweight)  25.51(超重)
3. Bệnh sử: Bệnh nhân bị bệnh từ tối qua, tự nhiên đau âm ỉ thỉnh thoảng có cơn quặn vùng thượng vị và quanh rốn, không buồn nôn, không nôn, không sốt, Đại tiện phân lỏng không lẫn nhày máu 4 lần. Hiện tại mệt mỏi, không sốt, không đau đầu =⇒ =⇒ = =>=\Rightarrow Khám
3.病史:患者昨晚以來一直患病,自然隱痛,偶有上腹部及肚臍周圍絞痛,無噁心,無嘔吐,無發熱,便溏無血 4 次。目前疲倦,無發燒,無頭痛 =⇒ =⇒ = =>=\Rightarrow 檢查

4. Khám toàn thân: Tỉnh, tiếp xúc tốt. Da niêm mạc bình thường, không xuất huyết dưới da. Hạch ngoại biên không sưng đau, không phù, không sốt.
4.全身檢查:清醒,接觸良好。黏膜皮膚正常,無皮下出血。外周淋巴結不腫痛,不水腫,不發熱。

5. Khám bộ phận: Tim: Nhịp đều; T1, T2 bình thường.
5、科室檢查:心臟:有規律的跳動;T1、T2 正常。
Phổi: Tiếng thở êm, không có rale.
肺:呼吸安靜,無囉音。

Bụng: Mềm, thượng vị ấn đau; không có phản ứng thành bụng. Macburney(-). Gan lách không sờ thấy.
腹部:軟,上腹壓痛;沒有腹壁反應。麥克本尼(-)。肝脾不觸及。

Thần kinh: Hội chứng não màng não (-), không có dấu hiệu thần kinh khu.
神經系統:腦膜綜合征 (-),無神經區域神經跡象。

Các cơ quan khác: Chưa phát hiện dấu hiệu bệnh lý.
其他器官:未檢測到病理跡象。

6. Chẩn đoán sơ bộ: Nhiễm trùng đường ruột cấp.
6.初步診斷:急性腸道感染。

7. Tóm tắt kết quả cận lâm sàng:
7. 亞臨床結果總結:

8. Chẩn đoán xác định: Nhiễm trùng đường ruột cấp.
8.明確診斷:急性腸道感染。

9. Chẩn đoán theo ICD: A08.5
9. ICD 診斷:A08.5

10. Đã xử lý:
10. 加工:

III. CÁCH GIẢI QUYẾT: Cấp toa cho về: - Toa thuốc : 2507222389,
三、解決方案:向以下人員開具處方:- 處方:2507222389、

Bệnh nhân nhận Toa và mua thuốc tại quầy Dược
患者在藥房櫃檯領取處方和購買藥物

Hẹn tái khám sau: 5 ngày - Ngày hẹn: 27/07/2025
複診預約:5天 - 預約日期:27/07/2025

IV. GHI CHÚ: Ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa. Hạn chế rượu bia, thức ăn nhiều dầu mỡ, tanh, chua, đồ nướng và các chất kích thích. Dùng thuốc theo đơn, có gì bất thường khám lại.
四、注意:吃柔軟、流質、易消化的食物。限制酒精、油膩、魚腥味、酸味食物、烘焙食品和興奮劑。按處方服藥,有任何異常。


BÊNH VIÊN  醫院 DA KHOA HÔNG NGOC
髖 NGOC 綜合診所
- uี Số 55 Phố Yên Ninhi, Phường Ba Đình, Hà Nội
No. 55 Yen Ninhi Street, Ba Dinh Ward, 河內
S) 吝  S) 吝
- (+84) 2473008866
1, - 1 info@hongngochospital.vn 9 hongngochospital.vn
BÊNH VIÊN DA KHOA HÔNG NGOC - uี Số 55 Phố Yên Ninhi, Phường Ba Đình, Hà Nội S) 吝 https://cdn.mathpix.com/cropped/2025_07_26_b2027cff13601a110d67g-3.jpg?height=40&width=321&top_left_y=229&top_left_x=1203 - (+84) 2473008866 1, - 1 info@hongngochospital.vn 9 hongngochospital.vn| BÊNH VIÊN | DA KHOA HÔNG NGOC | | | | :--- | :--- | :--- | :--- | | - | uี Số 55 Phố Yên Ninhi, Phường Ba Đình, Hà Nội | | | | S) 吝 | ![](https://cdn.mathpix.com/cropped/2025_07_26_b2027cff13601a110d67g-3.jpg?height=40&width=321&top_left_y=229&top_left_x=1203) | | - (+84) 2473008866 | | | 1, | - 1 info@hongngochospital.vn | 9 hongngochospital.vn |
  合同

BẢNG KÊ VIỆN PHÍ
醫院費用清單

T’ên bệnh nhân: Yang Ming Her
患者:楊明赫

NS: 15/05/1959 (66 tuổi)
(1959-05-15) 1959/05/15 (66歲)

Ngày BL: 09:53 22/07/2025
BL 日期:09:53 22/07/2025

Mã y tề: 250291087 Đối tượng: Khách lẻ
醫療代碼:250291087受試者:個人

КĐН: VAT: SBL: 0_3419_huyenpt/1-83834
網站:加值稅:SBL:0_3419_huyenpt/1-83834

SDT: 0988505209  SDT:0988505209
Quốc tịch: CHINESE  國籍:中國
Dân tộc: Người nước ngoài
種族:外國人

Mã phiếu: 21042383834  優惠券代碼:21042383834
Địa chỉ: 30 B-C-D Lý Nam Đế, Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
位址:30 B-C-D Ly Nam De, 還劍區, 河內市

Hinh thức TT: Tiền mặt
TT 表格:現金
STT Nội dung  內容 DVT SL Đo'n giá  價格
Khám - Nội tiêu hóa
檢查 - 胃腸病學
1 P. 310 - Khám nọi tiếu hoá
第 310 頁 - 惡化檢查
Lân   1 500,000
Miễn giám: 0 ] Thành tiền: 500,000
豁免:0 ] 現金:500,000
STT Nội dung DVT SL Đo'n giá Khám - Nội tiêu hóa 1 P. 310 - Khám nọi tiếu hoá Lân 1 500,000 Miễn giám: 0 ] Thành tiền: 500,000 | STT | Nội dung | DVT | SL | | Đo'n giá | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | Khám - Nội tiêu hóa | | | | | | | 1 | P. 310 - Khám nọi tiếu hoá | Lân | 1 | | 500,000 | | Miễn giám: 0 ] Thành tiền: 500,000 | | | | | |

Khách hàng  客戶

Thu ngân: PHẠM THU HUYỀN
收銀員:PHAM THU HUYEN

Khách hàng được tặng 1 phiếu ăn có giá trị sử dụng 1 lần trong ngày dành cho 1 người -ưu đãi này áp dụng chung khi phát sinh phí khám 1 hay nhiều chuyên khoa (thời gian từ 8 h đến 19 h hàng ngày) áp dụng tại nhà hàng Hồng Ngọc - Yên Ninh
顧客可獲贈 1 張餐券,每天 1 人一次,可使用 1 次 - 此優惠通常適用於在 Hong Ngoc - Yen Ninh 餐廳收取 1 種或多種特色菜(每天上午 8 點至晚上 7 點)的費用
Klách hàng xuất trình phiếu này và “Phiếu đăng ký dịch vụ” trong trường hợp muốn hủy dịch vụ.
商家在取消服務時出示此憑證和「服務登記表」。

Bệnlh viện không giải quyết các trường hợp thiếu các phiếu trên.
該研究所不處理缺乏上述投票的情況。

Bảng kê viện phí có giá trị dổi sang hóa đơn GTGT trong ngày.
醫院收費清單應轉換為當天的增值稅發票。

Phiếu này có giá trị xuất hóa đơn GTGT trong ngày. Vui lòng quét mã QR hoặc đến Quầy Kế toán để dược xuất hóa đơn.
此代金券適用於當天開具增值稅發票。請掃描二維碼或前往會計櫃檯開具發票。

Tất cả các xét nghiệm và thuốc đã được bác sĩ tư vấn và thỏa thuận với khách hàng. Bệnh nhân kiểm tra kỹ lại thuốc trước khi rời quầy Không nhận hoàn trả thuốc sau 5 ngày và thuốc không đảm bảo chất lượng.
所有檢查和藥物都已諮詢並徵得醫生同意。患者在離開櫃檯前仔細檢查了藥物 5天后不接受退藥,藥物品質不好。

BỆNH VIỆN DA IKHOA HỒNG NGƠG
HONG NGO IKHOA 皮膚醫院

If Sö bs Hoo Yèn Ninh, Hhơong ta tinh, Ha Nọl
If Sö bs Hoo Yèn Ninh, Hhō Ta Tinh, 河內

( + 84 ) 2439275568 ( + 84 ) 2439275568 (+84)2439275568(+84) 2439275568 ext 0 e (+84) 2473008866
分鐘 ( + 84 ) 2439275568 ( + 84 ) 2439275568 (+84)2439275568(+84) 2439275568 ext 0 e (+84) 2473008866

as info@hongngochospital.vn hongngochospital.vn
作為 info@hongngochospital.vnhongngochospital.vn
  合同

BÄNG KÊ VIỆN PHÍ
醫院費用

Tên bệnh nhân: Yang Ming Her
患者姓名:楊明赫

Tuổi: 66 tuổi  年齡:66歲
Mã y tế: 250291087
健康碼:250291087

Hình thức TT: Tiền mặt
TT 表格:現金

Ngày biên lai: 22/07/2025
收據日期:2025年7月22日

SBL:0_2887_sinhnt/1-3850
收銀板:0_2887_sinhnt/1-3850

Đối tượng: Khách lẻ
受眾:零售業

Mã phiếu: 23121203850  優惠券代碼: 23121203850
SĐT: 0988505209  電話:0988505209
STT Nội dung  內容 ĐVT  居民 SL Đơn giá  單價 Thành tiền  成為金錢
Dươc  藥房
1 Smecta 3g  思密達 3g Gói  包裝 9 4,200 37,800
2 Espumisan VIÊN 40 mg
Espumisan 片劑 40 毫克
Viên  成員 20 1,300 26,000
3 Bioflora 200 mg  生物菌群 200 毫克 Viên  成員 30 12,000 360,000
4 Metronidazol Domesco 250 mg 250 mg
甲硝唑 Domesco 250 毫克 250 毫克
Viên  成員 20 620 12,400
M 0 Thành tiền: 436,200  現金價值:436,200
STT Nội dung ĐVT SL Đơn giá Thành tiền Dươc 1 Smecta 3g Gói 9 4,200 37,800 2 Espumisan VIÊN 40 mg Viên 20 1,300 26,000 3 Bioflora 200 mg Viên 30 12,000 360,000 4 Metronidazol Domesco 250 mg 250 mg Viên 20 620 12,400 M 0 Thành tiền: 436,200| STT | | Nội dung | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | Dươc | | | | | | | | 1 | Smecta 3g | | Gói | 9 | 4,200 | 37,800 | | 2 | Espumisan VIÊN 40 mg | | Viên | 20 | 1,300 | 26,000 | | 3 | Bioflora 200 mg | | Viên | 30 | 12,000 | 360,000 | | 4 | Metronidazol Domesco 250 mg 250 mg | | Viên | 20 | 620 | 12,400 | | | | | | M | 0 | Thành tiền: 436,200 |
Khách hàng  客戶
Thu ngân: NGUYỄN TH! SINH
收銀員:NGUYEN TH!出生
Khách hàng xuất trình phiếu này và “Phiếu đăng ký dịch vụ” trong trường hợp muốn hủy dịch vụ. Bệnh viện không giải quyết các trường họp thiếu các phiếu trên. Bảng kê viện phí có giá trị đổi sang hóa đơn GTGT trong ngày. Tất cả các xét nghiệm và thuốc đã được bác sĩ tư vấn và thỏa thuận vói khách hàng. Bệnh nhân kiểm tra kỹ lại thuốc trước khi ròi quầy. Không nhận hoàn trả thuốc sau 5 ngày và thuốc không đảm bảo chất lượng.
客戶在取消服務時出示此車票和「服務註冊表」。醫院不處理缺乏上述票數的病例。醫院收費清單應當日折算成增值稅發票。所有測試和藥物都已與客戶協商並同意。患者在打開櫃檯前仔細檢查藥物。5天后不接受藥品退款,藥品品質不好。

  梵文音節的第三十三輔音