Stt Tên nhà đầu tư nước ngoài Quốc tịch Giá trị vốn góp theo vốn điều lệ Giá trị giao dịch thực tế của hợp đồng vốn/mua phần/mua phần vốn góp
VNĐ (triệu) Tưong đương USD Tỷ lệ (%) VNĐ (triệu) Tương đương USD
1 Ông PAN, WEI-TA Trung Quốc (Đài Loan) 2.700 103.934 90 2.700 103.934| Stt | Tên nhà đầu tư nước ngoài | Quốc tịch | Giá trị vốn góp theo vốn điều lệ | | | Giá trị giao dịch thực tế của hợp đồng vốn/mua phần/mua phần vốn góp | |
| :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- |
| | | | VNĐ (triệu) | Tưong đương USD | Tỷ lệ (%) | VNĐ (triệu) | Tương đương USD |
| 1 | Ông PAN, WEI-TA | Trung Quốc (Đài Loan) | 2.700 | 103.934 | 90 | 2.700 | 103.934 |
Stt Tên nhà đầu tư nước ngoài Quốc tịch Giá trị vốn góp theo vốn điều lệ
VNĐ (triệu) Tương dương USD Tỷ lệ (%)
1 Ông PAN, WEI-TA Trung Quốc (Đài Loan) 2.700 103.934 90| Stt | Tên nhà đầu tư nước ngoài | Quốc tịch | Giá trị vốn góp theo vốn điều lệ | | |
| :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- |
| | | | VNĐ (triệu) | Tương dương USD | Tỷ lệ (%) |
| 1 | Ông PAN, WEI-TA | Trung Quốc (Đài Loan) | 2.700 | 103.934 | 90 |
3.5. 營業項目:
序號
行業名稱
VSIC 行業代碼
CPC 行業代碼
1
食品批發 詳情:依越南法律規定及越南參與之國際條約執行出口權、進口權、批發分銷權(CPC 622)
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)| Bán buôn thực phẩm |
| :--- |
| Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4632
622
2
飲料批發 詳情:依越南法律規定及越南參與之國際條約執行出口權、進口權、批發分銷權(CPC 622)
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)| Bán buôn đồ uống |
| :--- |
| Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4633
622
3
專業商店食品零售 詳情:依越南法律規定及越南參與之國際條約執行零售分銷權(CPC 631)
4722
631
4
專業商店飲料零售 詳情:依越南法律規定及越南參與之國際條約執行零售分銷權(CPC 631)
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631)| Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| :--- |
| Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) |
4723
631
Stt Tên ngành Mã ngành theo VSIC Mã ngành CPC
1 "Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)" 4632 622
2 "Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)" 4633 622
3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) 4722 631
4 "Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631)" 4723 631| Stt | Tên ngành | Mã ngành theo VSIC | Mã ngành CPC |
| :--- | :--- | :--- | :--- |
| 1 | Bán buôn thực phẩm <br> Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) | 4632 | 622 |
| 2 | Bán buôn đồ uống <br> Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) | 4633 | 622 |
| 3 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) | 4722 | 631 |
| 4 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh <br> Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) | 4723 | 631 |
Hoạt dộng tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865)| Hoạt dộng tư vấn quản lý |
| :--- |
| Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865) |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) (Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện "dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402" theo quy định tại Biểu cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO).| Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| :--- |
| Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) (Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện "dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402" theo quy định tại Biểu cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO). |
7320
86401
5 "Hoạt dộng tư vấn quản lý
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865)" 7020 865
6 "Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) (Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện "dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402" theo quy định tại Biểu cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO)." 7320 86401| 5 | Hoạt dộng tư vấn quản lý <br> Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865) | 7020 | 865 |
| :--- | :--- | :--- | :--- |
| 6 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận <br> Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) (Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện "dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402" theo quy định tại Biểu cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO). | 7320 | 86401 |