這是用戶在 2025-8-6 24:53 為 https://app.immersivetranslate.com/pdf-pro/6d3813fa-963d-4435-bf71-2c4571d68953/ 保存的雙語快照頁面,由 沉浸式翻譯 提供雙語支持。了解如何保存?
胡志明市人民委員會
財政廳  
編號:210224/TB-STC  
編號:210224/TB-STC  

公告 關於外國投資者符合出資/購買股份/認購出資額條件事宜

致:潘偉達先生
依據 2020 年 6 月 17 日頒布之第 61/2020/QH14 號《投資法》(業經 2022 年 1 月 11 日第 03/2022/QH15 號法律、2024 年 11 月 29 日第 57/2024/QH15 號法律及 2025 年 6 月 25 日第 90/2025/QH15 號法律修訂補充);
依據政府 2021 年 3 月 26 日第 31/2021/ND-CP 號議定(詳定並指引《投資法》若干條文實施,業經政府 2024 年 9 月 16 日第 115/2024/ND-CP 號議定修訂補充關於《投標法》選擇土地使用投資項目投資者之細則與施行措施、政府 2025 年 2 月 10 日第 19/2025/ND-CP 號議定詳定《投資法》特別投資程序規定、政府 2025 年 6 月 30 日第 168/2025/ND-CP 號議定關於企業登記);
依據 2021 年 4 月 9 日計劃投資部第 03/2021/TT-BKHĐT 號通知,規範與在越南投資活動、越南對外投資及投資促進相關之文件、報告範本;並經 2023 年 12 月 31 日計劃投資部部長第 25/2023/TT-BKHĐT 號通知修正補充若干條款;
依據 2025 年 2 月 19 日國會第 190/2025/QH15 號決議,規範關於國家機關組織架構調整相關問題之處理;
依據 2025 年 7 月 1 日胡志明市人民議會第 366/NQ-HĐND 號決議,關於成立胡志明市財政廳;
依據 2025 年 7 月 1 日胡志明市人民委員會第 05/2025/QĐ-UBND 號決定,頒布胡志明市財政廳職能、任務、權限及組織架構之規定;
依據 2025 年 6 月 20 日由胡志明市財政廳商業登記處核發予「THIẾT BANG 食品有限公司」之單一成員有限責任公司變更登記第 1 次第 0318526725 號企業登記證;

越南社會主義共和國 獨立 - 自由 - 幸福

胡志明市,2025 年 Jutháng 子日
審查由 THIET BANG 食品有限公司於 2025 年 7 月 16 日提交的增資、購股及出資文件,以及 2025 年 7 月 24 日提交的補充文件,

胡志明市財政廳公告:

  1. 以下投資者符合出資入股 THIET BANG 食品有限公司之條件,該公司依據由胡志明市計劃投資廳商業登記處首次核發於 2024 年 6 月 21 日、並於 2025 年 6 月 20 日辦理第一次變更的單一成員有限責任公司企業登記證(證號:0318526725)營運:

投資者  

  • 姓名:潘偉達 性別:男
出生日期:1982年1月13日 國籍:中國(台灣)

越南稅號(如有):無

護照號碼:352030484 發照日期:2019年4月9日;發照機關:中國(台灣)
戶籍地址:中國(台灣)台北市大同區重慶北路二段73巷18號1樓
現居地址:胡志明市平新郡平治東 B 坊火箭路 242-244 號

2. 投資者出資、購股及認購出資額之金額與比例如下:
序號   外國投資者名稱
國籍   出資額佔註冊資本比例
資本/股權/出資額買賣合約實際交易價值
越南盾(百萬)   等值美元   比例(%)   越南盾(百萬)   等值美元  
1 潘偉達先生   中國(台灣)
2.700 103.934 90 2.700 103.934
Stt Tên nhà đầu tư nước ngoài Quốc tịch Giá trị vốn góp theo vốn điều lệ Giá trị giao dịch thực tế của hợp đồng vốn/mua phần/mua phần vốn góp VNĐ (triệu) Tưong đương USD Tỷ lệ (%) VNĐ (triệu) Tương đương USD 1 Ông PAN, WEI-TA Trung Quốc (Đài Loan) 2.700 103.934 90 2.700 103.934| Stt | Tên nhà đầu tư nước ngoài | Quốc tịch | Giá trị vốn góp theo vốn điều lệ | | | Giá trị giao dịch thực tế của hợp đồng vốn/mua phần/mua phần vốn góp | | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | | | | VNĐ (triệu) | Tưong đương USD | Tỷ lệ (%) | VNĐ (triệu) | Tương đương USD | | 1 | Ông PAN, WEI-TA | Trung Quốc (Đài Loan) | 2.700 | 103.934 | 90 | 2.700 | 103.934 |
  1. 接收出資/購買股份/出資額後之經濟組織資訊如下:

    3.1. 經濟組織名稱:THIÉT BANG 食品有限公司

    3.2. 企業登記編號:0318526725,由胡志明市財政廳商業登記處於2024年6月21日首次核發;2025年6月20日第一次變更登記

    3.3. 註冊資本: 3.000 .000 .000 VN Đ 3.000 .000 .000 VN Đ 3.000.000.000VNĐ3.000 .000 .000 \mathrm{VNĐ}Đ

    3.4. 外國投資者持有註冊資本比例:
序號   外國投資者名稱
國籍   出資額佔註冊資本比例
越南盾(百萬)   美元等值   百分比(%)  
1 潘偉達 先生   中國(台灣)
2.700 103.934 90
Stt Tên nhà đầu tư nước ngoài Quốc tịch Giá trị vốn góp theo vốn điều lệ VNĐ (triệu) Tương dương USD Tỷ lệ (%) 1 Ông PAN, WEI-TA Trung Quốc (Đài Loan) 2.700 103.934 90| Stt | Tên nhà đầu tư nước ngoài | Quốc tịch | Giá trị vốn góp theo vốn điều lệ | | | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | | | | VNĐ (triệu) | Tương dương USD | Tỷ lệ (%) | | 1 | Ông PAN, WEI-TA | Trung Quốc (Đài Loan) | 2.700 | 103.934 | 90 |
3.5. 營業項目:
序號   行業名稱   VSIC 行業代碼
CPC 行業代碼  
1
食品批發 詳情:依越南法律規定及越南參與之國際條約執行出口權、進口權、批發分銷權(CPC 622)
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)| Bán buôn thực phẩm | | :--- | | Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4632 622
2
飲料批發 詳情:依越南法律規定及越南參與之國際條約執行出口權、進口權、批發分銷權(CPC 622)
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)| Bán buôn đồ uống | | :--- | | Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4633 622
3 專業商店食品零售 詳情:依越南法律規定及越南參與之國際條約執行零售分銷權(CPC 631)
4722 631
4
專業商店飲料零售 詳情:依越南法律規定及越南參與之國際條約執行零售分銷權(CPC 631)
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631)| Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | | :--- | | Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) |
4723 631
Stt Tên ngành Mã ngành theo VSIC Mã ngành CPC 1 "Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)" 4632 622 2 "Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622)" 4633 622 3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) 4722 631 4 "Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631)" 4723 631| Stt | Tên ngành | Mã ngành theo VSIC | Mã ngành CPC | | :--- | :--- | :--- | :--- | | 1 | Bán buôn thực phẩm <br> Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) | 4632 | 622 | | 2 | Bán buôn đồ uống <br> Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) | 4633 | 622 | | 3 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) | 4722 | 631 | | 4 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh <br> Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 631) | 4723 | 631 |
5
Hoạt dộng tư vấn quản lý
管理諮詢活動 詳情:投資者/經濟組織執行投資項目時,不得提供商業糾紛仲裁調解服務、法律服務、稅務服務、審計及會計服務;不得提供市場調查與公眾意見調查等廣告領域活動;不得提供短期投資組合管理諮詢服務;不得實施就業諮詢、職業培訓、與勞資關係相關政策之遊說活動。

(CPC 865)
Hoạt dộng tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865)| Hoạt dộng tư vấn quản lý | | :--- | | Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865) |
7020 865
6
市場調查與民意研究 詳情:市場調查服務(CPC 86401)(投資者/經濟組織執行投資項目時,不得實施「CPC 86402 所規定之公眾意見調查服務」,此項限制依據越南在 WTO 服務貿易承諾表之規範)。
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) (Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện "dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402" theo quy định tại Biểu cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO).| Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | | :--- | | Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) (Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện "dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402" theo quy định tại Biểu cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO). |
7320 86401
5 "Hoạt dộng tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865)" 7020 865 6 "Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) (Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện "dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402" theo quy định tại Biểu cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO)." 7320 86401| 5 | Hoạt dộng tư vấn quản lý <br> Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn, không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865) | 7020 | 865 | | :--- | :--- | :--- | :--- | | 6 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận <br> Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401) (Nhà đầu tu/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện "dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402" theo quy định tại Biểu cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO). | 7320 | 86401 |

3.6. 其他條件:

  • 對於外國投資者出資、購買股份或出資比例後所產生的投資經營活動,若屬《投資法》規定需辦理投資相關手續之情形,接受外國投資者出資、購買股份或出資比例的經濟組織有責任聯繫投資登記機關依規定辦理手續。
  • 對於具備 CPC 代碼之行業活動,投資者/含外資之經濟組織應嚴格遵守出資、購股或出資比例條件通知書所載行業類別,並在越南加入 WTO 時所附《服務承諾表》規範之 CPC 代碼活動範圍內營運(隨附聯合國主要產品分類系統所列服務說明附錄)。
  • 含外資之投資者/經濟組織的經營行業活動,須適用越南在 WTO《服務承諾表》中所規範之投資條件。

    含外資之投資者/經濟組織有責任履行越南在 WTO《服務承諾表》中所規定之權利與義務。
  • 關於外國投資者依投資法第 24 條第 2 項及 2021 年 3 月 26 日政府第 31/2021/ND-C 號議定第 65 條第 4 項規定進行出資、購買股份、認購出資額之條件符合通知,本文件不確認賣方/轉讓方已足額繳付出售/轉讓之出資額。
  • 進出口、批發分銷及零售等商業活動須嚴格遵守 2018 年 1 月 15 日政府第 09/2018/ND-CP 號議定第 7 條規定,該議定係為細化貿易法及外貿管理法中有關外國投資者及在越南之外資經濟組織從事商品買賣及直接相關活動之規範。
  • 依據越南政府 2018 年第 09/ND-CP 號議定第 5 條第 1 項規定,凡外國投資者及外商投資經濟組織在越南從事商品買賣及相關活動需申請營業許可者,經濟組織執行投資專案時應主動聯繫工商廳辦理營業許可及零售據點設立許可(如適用)之核發程序(惟符合該議定第 6 條及第 50 條規定免申請營業許可之情形除外)。
  • 外資經濟組織須遵守並符合《商業法》、越南政府 2018 年 1 月 15 日第 09/2018/ND-CP 號議定(詳述《商業法》及《外貿管理法》關於外國投資者及外資經濟組織在越南從事商品買賣及相關活動之規定)以及其他相關法律文件所規範之條件。
  • 企業不得提供:針對商人間商業糾紛之仲裁調解服務、法律服務、稅務服務、審計及會計服務;通常由短期金融中介機構提供之短期投資組合管理諮詢服務;涉及廣告領域之相關活動、教育諮詢服務、就業服務、職業培訓、與勞資關係相關之政策諮詢,以及遊說活動。
  • 企業不得執行公眾意見調查 CPC 86402 類別之活動。
  • 投資人/外資經濟組織須完全負責向財政廳提交之增資/購股/購買出資額申請文件中所申報、說明及承諾之內容(包括增資/購股/購買出資額原則協議文件預估交易價值),依據 2021 年 3 月 26 日政府第 31/2021/ND-C 號議定第 6 條第 1 項規定。/

收文單位:  

  • 如上;  
  • 企業;  
  • 胡志明市稅務局(供稅務義務審查);
  • 市公安局(供協調配合)
  • 商業登記科-胡志明市財政廳;
  • 存檔:文書科、企業管理科(ltxhong, 7b)。
圖 1:KT. 局長 副局長
\captionsetup{labelformat=empty}