這是用戶在 2025-7-26 15:44 為 https://app.immersivetranslate.com/pdf-pro/f9e83327-eb23-49d9-929a-b6171401d424/ 保存的雙語快照頁面,由 沉浸式翻譯 提供雙語支持。了解如何保存?
Họ tên / Full name: YANG CHI
Họ tên / 全名:YANG CHI

Mã y tế /HRN:250291081
健康碼/HRN:250291081

Số định danh cá nhân/CCCD/CC/Số hộ chiếu / ID Card Number/Passport Number :
個人身份證號碼/CCCD/CC/護照號碼/身份證號碼/護照號碼:

Điện thoại / Phone:098***5209 NS / DOB: 27/07/2003 (22 tuổi)
電話:098***5209 NS / 出生日期:27/07/2003 (22 歲)

Cân nặng / weight:58 kg GT / Gender:Nam
體重:58 kg GT / 性別:男

Mã số bảo hiểm y tế (nếu có)/ Health insurance card number: qquad\qquad
健康保險卡號: qquad\qquad

Nơi thường trú/nơi tạm trú/nơi ở hiện tại / Address:30 B-C-C-D Lý Nam Đế, Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
永久居留權/臨時居留權/現居所 / 位址:30 B-C-C-D Ly Nam De, Hoan Kiem Ward, Hanoi City

Chẩn đoán sơ bộ / Clinical diagnosis: Nhiễm trùng đường ruột cấp.
臨床診斷:急性腸道感染。

Chẩn đoán xác định/ Positive diagnosis: Nhiễm trùng đường ruột cấp.
陽性診斷:急性腸道感染。
Thuốc điều trị Medicine
Thuốc điều trị 醫學
Hàm lượng (Strengths)  優勢 Thời điểm dùng (Time of use)
使用時間
Số ngày (Duration)  天數(持續時間) Số lượng (Amount)   Đường dùng (Route of use)
使用路線
1. Metronidazol (Metronidazol Domesco 250 mg )
1. 甲硝唑(甲硝唑 Domesco 250 毫克)
250 mg  250 毫克 Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2
早上(早上):2 晚上(偶數):2
5 20 Viên  20粒膠囊 Uống  
Thuốc điều trị Medicine Hàm lượng (Strengths) Thời điểm dùng (Time of use) Số ngày (Duration) Số lượng (Amount) Đường dùng (Route of use) 1. Metronidazol (Metronidazol Domesco 250 mg ) 250 mg Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2 5 20 Viên Uống| Thuốc điều trị Medicine | Hàm lượng (Strengths) | Thời điểm dùng (Time of use) | Số ngày (Duration) | Số lượng (Amount) | Đường dùng (Route of use) | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | 1. Metronidazol (Metronidazol Domesco 250 mg ) | 250 mg | Sáng(Morn): 2 Tối(Even): 2 | 5 | 20 Viên | Uống |
Ghi chú(Notes):Sau ăn  注意事項:飯後

2. Alverin(檸檬酸鹽)+ 西甲矽油(Meteosparmyl)
2. Alverin (citrat) + simethicon
(Meteosparmyl)
2. Alverin (citrat) + simethicon (Meteosparmyl)| 2. Alverin (citrat) + simethicon | | :--- | | (Meteosparmyl) |
60 mg  60 毫克

亮度(晨):1 支柱 ̛ 一個 支柱 ̛ 一個 中午(\operatorname{中午}(̛ 中午 1 1):1):1
Sáng(Morn): 1
Tru ̛ a ( Tru ̛ a ( Trưa(\operatorname{Trưa}(̛ Noon ) : 1 ) : 1 ):1): 1
Sáng(Morn): 1 Trưa( Noon ):1| Sáng(Morn): 1 | | :--- | | $\operatorname{Trưa}($ Noon $): 1$ |
5 1 5 1 5 15\mathbf{1 5} Viên   1 5 1 5 15\mathbf{1 5} 成員
To ̂ ́ i ( To ̂ ́ i ( Tối(\operatorname{Tối}( Even ) : 1 ) : 1 ):1): 1
To ̂ ́ i ( To ̂ ́ i ( Tối(\operatorname{Tối}( 甚至 ) : 1 ) : 1 ):1): 1
"2. Alverin (citrat) + simethicon (Meteosparmyl)" 60 mg "Sáng(Morn): 1 Trưa( Noon ):1" 5 15 Viên Tối( Even ):1 | 2. Alverin (citrat) + simethicon <br> (Meteosparmyl) | 60 mg | Sáng(Morn): 1 <br> $\operatorname{Trưa}($ Noon $): 1$ | 5 | $\mathbf{1 5}$ Viên | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | | $\operatorname{Tối}($ Even $): 1$ | | | |

Ghi chú(Notes):Trước ăn 30 phút
注意事項:飯前30分鐘

3. Diosmectit (Smecta)  3. 迪奧蒙脫石(思密達) 3 g  3 克

Sa ́ ng ( Sa ́ ng ( Sáng(\operatorname{Sáng}( 早晨 ) : 1 ) : 1 ):1): 1 支柱 ̛ 一個 支柱 ̛ 一個 中午(\operatorname{中午}(̛ 中午 1 1):1):1 To ̂ ́ i ( To ̂ ́ i ( Tối(\operatorname{Tối}( 偶數 ) : 1 ) : 1 ):1): 1
Sa ́ ng ( Sa ́ ng ( Sáng(\operatorname{Sáng}( Morn ) : 1 ) : 1 ):1): 1
Tru ̛ a ( Tru ̛ a ( Trưa(\operatorname{Trưa}(̛ Noon ) : 1 ) : 1 ):1): 1
To ̂ ́ i ( To ̂ ́ i ( Tối(\operatorname{Tối}( Even ) : 1 ) : 1 ):1): 1
Sáng( Morn ):1 Trưa( Noon ):1 Tối( Even ):1| $\operatorname{Sáng}($ Morn $): 1$ | | :--- | | $\operatorname{Trưa}($ Noon $): 1$ | | $\operatorname{Tối}($ Even $): 1$ |
9 9 9\mathbf{9} Gói   9 9 9\mathbf{9} 包裝 Uống  
3. Diosmectit (Smecta) 3 g "Sáng( Morn ):1 Trưa( Noon ):1 Tối( Even ):1" 9 Gói Uống| 3. Diosmectit (Smecta) | 3 g | $\operatorname{Sáng}($ Morn $): 1$ <br> $\operatorname{Trưa}($ Noon $): 1$ <br> $\operatorname{Tối}($ Even $): 1$ | $\mathbf{9}$ Gói | Uống | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- |

Ghi chú(Notes):Trước ăn 30 phút
注意事項:飯前30分鐘

4. Oresol  4. 奧瑞索爾

27.9 g  27.9 克 Sáng(Morn): 1  亮度(晨):1
Chiểu(After): 1  之後:1
27.9 g Sáng(Morn): 1 Chiểu(After): 1| 27.9 g | Sáng(Morn): 1 | | :--- | :--- | | | Chiểu(After): 1 |
4 Gói  4 包裝
Uống  
Ghi chú(Notes):Pha 1 gói với 1 lít nước đun sôi để nguội, uống dần
注意事項:P 公頃 1 包用 1 升開水冷卻,逐漸飲用

5. Bacillus clausii (Enterogermina
5. 克勞氏芽孢桿菌(Enterogermina

Trura(Noon): 1  特魯拉(中午):1
15
15 Ống  15 管
Uống  

4billion/ 5 ml )
40億/5毫升)

Ghi chú(Notes):Sau ăn  注意事項:飯後

Lời dặn của b/sĩ (Doctor’s recommendation): Ân thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa. Hạn chế rượu bia, thức ăn nhiều dầu mỡ, tanh, chua, đồ nướng và các chất kích thích. Dùng thuốc theo đơn, có gì bất thường khám lại.
醫生建議:吃柔軟、流質、易消化的食物。限制酒精、油膩、魚腥味、酸味食物、烘焙食品和興奮劑。按處方服藥,有任何異常。

Chú ý: : Thời hạn mua, lĩnh thuốc trong vòng 5 ngày kể từ ngày kê đơn. Khám lại xin mang theo đơn này
注意:購買和領取藥物的截止日期為自處方之日起 5 天內。請攜帶此表格進行複查

This prescription is valid for 5 days. Bring this prescription with you to your next appointment
此處方有效期為5天。下次預約時請攜帶此處方

Hẹn tái khám sau (Next appointment): 5 ngày(day). Ngày (Day) 27 tháng (month) 07 năm (year) 2025
下一次預約:5天。天 27 個月 07 年(年) 2025

Để xem chi tiết kết quả, quý khách vui lòng quét mã QR code này
如需詳細查看結果,請掃描此二維碼

Ngày in: 22/07/2025 10 : 39 - Tài khoản in: binhnc
列印日期: 22/07/2025 10 : 39- 列印帳戶: binhnc

Điện thoại / Phone:098***5209
Điện thoại / 電話:098***5209

Số định danh cá nhân/CCCD/CC/Số hộ chiếu / ID Card Number/Passport Number :
個人身份證號碼/CCCD/CC/護照號碼/身份證號碼/護照號碼:
Ngày (Day) 22 tháng (Month) 07 năm (Year) 2025
2025 年 07 月 22 日 第 2025 天

BÁC SỸ KHÁM BỆNH
醫生

EXAMINING DOCTOR’ SIGNATURE
檢查醫生的簽名

Ký sổ bởi: PGS.TS.BS Nguyễn Cảnh Bình
簽名者:PGS.TS.BS. Nguyen Canh Binh

Ngày ký: 10:40:02 22/07/2025
簽署日期:10:40:02 22/07/2025
PGS.  屁股。

I. THÔNG TIN HÀNH CHÍNH
一、行政資訊

Họ và tên: YANG CHI
全名:楊池

Ngày sinh: 27/07/2003  出生日期:2003年7月27日
Ngày khám: 10:13:13 22/07/2025
考試日期:10:13:13 22/07/2025

Điện thoại: 098***5209  電話:098***5209
Địa chỉ: 30 B-C-C-D Lý Nam Đế, Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
位址:30 B-C-C-D Ly Nam De, 還劍區, 河內市

Phòng khám: P. 310 - Khám nội tiêu hoá
診所:310 病房 - 胃腸病學
Mã Y tế: 250291081  健康碼:250291081
Giới tính: Nam  性別:男
Quốc tịch: CHINESE  國籍:中國
Bác sĩ: PGS.TS.BS Nguyễn Cảnh Bình 0982869263 Yêu cầu khám: Khám Nội tiêu hóa (Người nước ngoài)
醫生:PGS.TS.BS Nguyen Canh Binh 0982869263 檢查要求:胃腸病學檢查(外國人)

II. THÔNG TIN KHÁM BỆNH
二、體檢資訊

Mạch: 68 l/p (bpm)  迴路:68 l/p (bpm)
Nhiệt độ: 3 6 . 5 C 3 6 . 5 C 36.5^(@)C\mathbf{3 6 . 5}^{\circ} \mathbf{C}  溫度: 3 6 . 5 C 3 6 . 5 C 36.5^(@)C\mathbf{3 6 . 5}^{\circ} \mathbf{C}
  1. Lý do đến khám: Tiêu chảy
    訪問原因:腹瀉
  2. Tiền sử bệnh:  病歷:
  • Tiền sử bản thân: Bình thường. Không dị ứng thuốc.
    個人史:正常。沒有藥物過敏。
  • Tiền sử gia đình: Bình thường.
    家族史:正常。
Nhịp thở: 18 l/p (bpm)
呼吸頻率:18 l/p (bpm)

Huyết áp: 110 / 70 mmHg 110 / 70 mmHg 110//70mmHg110 / 70 \mathrm{mmHg}  血壓: 110 / 70 mmHg 110 / 70 mmHg 110//70mmHg110 / 70 \mathrm{mmHg}
Chiều cao: 168 cm  高度: 168 釐米
Cân nặng: 5 8 k g 5 8 k g 58kg\mathbf{5 8 ~ k g}  重: 5 8 k g 5 8 k g 58kg\mathbf{5 8 ~ k g}
Chỉ số BMI:  體重指數:
20.55 (Normal Weight)  20.55(正常體重)
3. Bệnh sử: Bệnh nhân bị bệnh đừ tối qua, tự nhiên đau âm ỉ thỉnh thoảng có cơn quặn vùng trên và quanh rốn, không buồn nôn, không nôn, không sốt; Đại tiện phân lỏng không lẫn nhày máu 4 lần/ ngày. Hiện tại mệt mỏi, không sốt, không đau đầu. ==> Khám
3.病史:患者昨晚生病,自然隱痛,上肚臍及肚臍周圍偶有抽筋,無噁心,無嘔吐,無發熱;稀便無血 4 次/天。目前累了,沒有發燒,沒有頭痛。==> 考試

4. Khám toàn thân: Tỉnh, tiếp xúc tốt. Da niêm mạc bình thường, không xuất huyết dưới da. Hạch ngoại biên không sưng đau, không phù, không sốt.
4.全身檢查:清醒,接觸良好。黏膜皮膚正常,無皮下出血。外周淋巴結不腫痛,不水腫,不發熱。

5. Khám bộ phận: Tim: Nhịp đều; T1, T2 bình thường.
5、科室檢查:心臟:有規律的跳動;T1、T2 正常。
Phổi: Tiếng thở êm, không có rale.
肺:呼吸安靜,無囉音。

Bụng: Mềm, thượng vị và quanh rốn ấn đau nhẹ. không có phản ứng thành bụng. Macburney(-). Gan lách không sờ thấy.
腹部:柔軟,上腹部,臍帶周圍,伴有輕微疼痛。沒有腹壁反應。麥克本尼(-)。肝脾不觸及。

Thần kinh: Hội chứng não màng não (-), không có dấu hiệu thần kinh khu.
神經系統:腦膜綜合征 (-),無神經區域神經跡象。

Các cơ quan khác: Chưa phát hiện dấu hiệu bệnh lý.
其他器官:未檢測到病理跡象。

6. Chẩn đoán sơ bộ: Nhiễm trùng đường ruột cấp.
6.初步診斷:急性腸道感染。

7. Tóm tắt kết quả cận lâm sàng:
7. 亞臨床結果總結:

8. Chẩn đoán xác định: Nhiễm trùng đường ruột cấp.
8.明確診斷:急性腸道感染。

9. Chẩn đoán theo ICD: A08.5
9. ICD 診斷:A08.5

10. Đã xử lý:
10. 加工:

III. CÁCH GIẢI QUYẾT: Cấp toa cho về: - Toa thuốc : 2507222448,
三、解決方案:向以下人員開具處方:- 處方:2507222448、

Bệnh nhân nhận Toa và mua thuốc tại quầy Dược
患者在藥房櫃檯領取處方和購買藥物

Hẹn tái khám sau: 5 ngày - Ngày hẹn: 27/07/2025
複診預約:5天 - 預約日期:27/07/2025

IV. GHI CHÚ: Ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa. Hạn chế rượu bia, thức ăn nhiều dầu mỡ, tanh, chua, đồ nướng và các chất kích thích. Dùng thuốc theo đơn, có gì bất thường khám lại.
四、注意:吃柔軟、流質、易消化的食物。限制酒精、油膩、魚腥味、酸味食物、烘焙食品和興奮劑。按處方服藥,有任何異常。


НĐ
\section*{BẢNG KÊ VIỆN PHÍ}
НĐ \section*{醫院收費表}

Tên bệnh nhân: Yang Chi
患者姓名:楊池

NS: 27/07/2003 (22 tuối) Ngày BL: 09:52 22/07/2025
NS: 27/07/2003 (22 pm) BL 日期: 09:52 22/07/2025

Mâ y tế: 250291081 Đối tượng: Khách lẻ
醫療:250291081受眾:個人

KĐH: VAT: SBL: 0_3419_huyenpt/1-83833
大學:加值稅:SBL:0_3419_huyenpt/1-83833

SĐT: 0988505209 Quốc tịch: CHINESE
電話:0988505209國籍:中國

Dân tộc: Người nước ngoài
種族:外國人

Mã phiếu: 21042383833  優惠券代碼:21042383833
Dẹa chi. 30 B-C-C-D Ly Nam De, Phưong Hoan Kıem, Thanh pho Ha Nọ1
位址。30 B-C-C-D Ly Nam De Street, Hoan Kıem Ward, 河內市 1
anstincoo?  安斯廷庫? 0721 (a) gmai  0721 (a) GMAI Gom  收集
STI Nôi dung  搖籃 ĐVT  居民 SL Đơn giá  單價 Thành tiền  成為金錢
Khám - Nội tiêu hóa
檢查 - 胃腸病學
1 Khám Nội tiêu hóa (Người nước ngoai)
消化器內科檢查(外國人)
Lấn  侵犯 1 500,000 500,000
Miến giám: 0 ] Thănh tiên: 500,000
緬甸:0 ] 仙女裡脊肉:500,000
Dẹa chi. 30 B-C-C-D Ly Nam De, Phưong Hoan Kıem, Thanh pho Ha Nọ1 anstincoo? 0721 (a) gmai Gom STI Nôi dung ĐVT SL Đơn giá Thành tiền Khám - Nội tiêu hóa 1 Khám Nội tiêu hóa (Người nước ngoai) Lấn 1 500,000 500,000 Miến giám: 0 ] Thănh tiên: 500,000 | Dẹa chi. 30 B-C-C-D Ly Nam De, Phưong Hoan Kıem, Thanh pho Ha Nọ1 | | | | | | | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | anstincoo? | 0721 (a) gmai | Gom | | | | | | STI | Nôi dung | | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền | | Khám - Nội tiêu hóa | | | | | | | | 1 | Khám Nội tiêu hóa (Người nước ngoai) | | Lấn | 1 | 500,000 | 500,000 | | Miến giám: 0 ] Thănh tiên: 500,000 | | | | | | |
Khách hàng  客戶
Thu ngân: PHẠM THU HUYỀN
收銀員:PHAM THU HUYEN

Khách hàng được tặng 1 phiếu ăn có giá trị sử dụng 1 lần trong ngày dành cho 1 người -ưu đãi này áp dụng chung khi phát sinh phí khám 1 hay nhiều chuyên khoa (thời gian từ 8h đến 19h hàng ngày) áp dụng tại nhà hàng Hồng Ngọc - Yên Ninh
顧客可獲贈 1 張餐券,每天 1 人一次,可使用 1 次 - 此優惠通常適用於在 Hong Ngoc - Yen Ninh 餐廳收取 1 種或多種特色菜(每天上午 8 點至晚上 7 點)的費用
Khách hàng xuất trình phiĉ́u này và “Phiếu đăng ký dịch vụ” trong trường hợp muốn hủy dịch vụ.
客戶在取消服務時出示此表格和「服務註冊表」。

Bệnh viện không giải quyết các trường họ̣p thiếu các phiếu trên.
醫院不處理缺少上述門票的情況。

Bảng kê viện phí có giá trị dổi sang hóa dơn GTGT trong ngày.
醫院收費清單應轉換為當天的增值稅發票。

Phiếu này có giá trị xuất hóa dơn GTGT trong ngày. Vui lòng quét mã QR hoặc đến Quầy Kế toán để được xuất hóa đơn.
此憑證適用於導出當天的增值稅發票。請掃描二維碼或前往會計櫃檯領取發票。

Tất cả các xét nghiệm và thuốc dã được bác sĩ tư vấn và thỏa thuận với khách hàng. Bệnh nhân kiểm tra kỹ lại thuốc trước khi rời quầy. Không nhận hoàn trả thuốc sau 5 ngày và thuốc không đảm bảo chất lượng.
所有檢查和藥物均由醫生諮詢並同意。患者在離開櫃檯之前仔細檢查了藥物。5天后不接受藥品退款,藥品品質不好。

BỆNH VIÊN DA ICHOA HÔNG NGOC
伊鄉亞髖 NGOC 皮膚醫院

| | ||
II Sö bs Hho Yën Ninh, Phương Ba tinh, Hà Nọ
Sö bs Hho Yën Ninh, Phuong Ba Tinh, 河內
at   ( + 84 ) 2439275568 ( + 84 ) 2439275568 (+84)2439275568(+84) 2439275568 ext 0   ( + 84 ) 2439275568 ( + 84 ) 2439275568 (+84)2439275568(+84) 2439275568 分機 0 <=>\Leftrightarrow ( + 84 ) 2473008866 ( + 84 ) 2473008866 (+84)2473008866(+84) 2473008866
a info@hongngochospital.vn hongngochospital.vn
II Sö bs Hho Yën Ninh, Phương Ba tinh, Hà Nọ at (+84)2439275568 ext 0 <=> (+84)2473008866 a info@hongngochospital.vn hongngochospital.vn | II | Sö bs Hho Yën Ninh, Phương Ba tinh, Hà Nọ | | | | :--- | :--- | :--- | :--- | | at | $(+84) 2439275568$ ext 0 | $\Leftrightarrow$ | $(+84) 2473008866$ | | a | info@hongngochospital.vn | hongngochospital.vn | |

  合同

Tên bệnh nhân: Yang Chi
患者姓名:楊池

Mã y tế: 250291081
健康碼:250291081

Đối tượng: Khách lẻ
受眾:零售業

SĐT: 0988505209  電話:0988505209

BẢNG KÊ VIỆN PHÍ
醫院費用清單

Tuổi: 22 tuổi  年齡:22歲
Hình thức TT: Tiền mặt
TT 表格:現金
Ngày biên lai: 22/07/2025
收據日期:2025年7月22日

SBL: 0_2887_sinhnt/1-3852
SBL:0_2887_sinhnt/1-3852

Mã phiếu:23121203852  優惠券代碼:23121203852
STT Nội dung  內容 ĐVT  居民 SL Đơn giá  單價 Thành tiền  成為金錢
Dưoc  是的
1 Enterogermina 4billion/5ml .
腸胚芽 40 億/5 毫升。
Ong  蜜蜂 15 14,500 217,500
2 Metronidazol Domesco 250 mg 250 mg
甲硝唑 Domesco 250 毫克 250 毫克
Viên  成員 20 620 12,400
3 Meteosparmyl 60 mg  美泰司帕米爾 60 毫克 Viên  成員 15 4,600 69,000
4 Oresol 27.9 g  礦石溶膠 27.9 克 Gói  包裝 4 2,800 11,200
5 Smecta 3g  思密達 3g Gói  包裝 9 4,200 37,800
Miến giăm: 0 | Thành tiến: 347,900
緬甸:0 |進度:347,900
STT Nội dung ĐVT SL Đơn giá Thành tiền Dưoc 1 Enterogermina 4billion/5ml . Ong 15 14,500 217,500 2 Metronidazol Domesco 250 mg 250 mg Viên 20 620 12,400 3 Meteosparmyl 60 mg Viên 15 4,600 69,000 4 Oresol 27.9 g Gói 4 2,800 11,200 5 Smecta 3g Gói 9 4,200 37,800 Miến giăm: 0 | Thành tiến: 347,900| STT | | Nội dung | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | Dưoc | | | | | | | | 1 | Enterogermina 4billion/5ml . | | Ong | 15 | 14,500 | 217,500 | | 2 | Metronidazol Domesco 250 mg 250 mg | | Viên | 20 | 620 | 12,400 | | 3 | Meteosparmyl 60 mg | | Viên | 15 | 4,600 | 69,000 | | 4 | Oresol 27.9 g | | Gói | 4 | 2,800 | 11,200 | | 5 | Smecta 3g | | Gói | 9 | 4,200 | 37,800 | | | | | | | | Miến giăm: 0 \| Thành tiến: 347,900 |
Khách hàng  客戶
Thu ngân: NGUYỄN TH! SINH
收銀員:NGUYEN TH!出生
Khách hàng xuất trình phiếu này và “Phiếu đăng ký dịch vụ” trong trường hợp muốn hủy dịch vụ. Bệnh viện không giải quyết các trường hợp thiếu các phiếu trên. Bảng kê viện phí có giá trị đổi sang hóa đơn GTGT trong ngày. Tất cả các xét nghiệm và thuốc đã được bác sĩ tư vấn và thỏa thuận với khách hàng. Bệnh nhân kiểm tra kỹ lại thuốc trước khi ròi quầy.
客戶在取消服務時出示此車票和「服務註冊表」。醫院不處理缺少上述表格的病例。醫院收費清單應當日折算成增值稅發票。所有檢查和藥物都已諮詢並徵得醫生同意。患者在打開櫃檯前仔細檢查藥物。

Không nhận hoàn trả thuốc sau 5 ngày và thuốc không đảm bảo chất lượng.
5天后不接受藥品退款,藥品品質不好。

BỆNH VIỆN DA KHOA HỔNG NGỌC
康玉皮膚科醫院

ĐÃ THUU TIỀN  已付款