这是用户在 2025-7-15 17:43 为 https://app.immersivetranslate.com/word/ 保存的双语快照页面,由 沉浸式翻译 提供双语支持。了解如何保存?

CÔNG
工作
TY
TNHH CÔNG
工作
NGHỆ
姜黄
PHƯƠNG
道路
MẠNH
PHUONG MANH
TU
TECHNOLO
科技
GY Co.
公司
LTD
有限公司

Branch add.: 43/21/13 Vöôøn Laøi, KP.4, P. An Phuù Ñoâng, Q.12, HCM.
分店地址:43/21/13VöôønLaøi,KP.4,An PhuùÑoâng Ward,District 12,HCMC.

T: 08.3719.5582 --- F: 08.3719.5579 --- www.pmt.vn
电话:08.3719.5582--- 传真:08.3719.5579---wwwpmt.vn

E: pmt@pmt.vn pmt@pmtvn.vn - INFO@pmtvn.com
E:pmt@pmt.vnpmt@pmtvn.vn-INFO@pmtvn.com

O CÁO KIM TRA MÁY NÉN INSPECTION REPORT
OCÁOKIMTRAMÁYNÉN 检查报告

Khách hàng / Customer:
客户

Công Ty Cổ Phần Sợi Thế Kỷ
Century Yarn 股份公司

Địa chỉ / Site address:
地址 / 站点地址:

KCN Trảng Bảng, Tây Ninh
TrangBang 工业园 西宁

Người liên hệ / Contact:
联系:

Mrs. Ngọc Hâng - P. Thu Mua
Ngoc Han-P.Purchase 女士

Phone:
电话:

Fax:
传真:

Người thực hiện / Service technician:
Implementer/Servicetechnician:

Nguyễn Quang Hùng

Serial Number:
序列号

16744 - 17477
16744-17477

Loại máy / Compressor Model:
Loạimáy/CompressorModel:

TA3000/16744 ; TA9000/17477
TA3000/16744;TA9000/17477 系列

Ngày bắt đầu chạy máy / Startup date:
启动日期:

Lần bảo dưỡng cuối / Last service date:
上次服务日期:

Tổng thời gian chạy y / Running hrs:
跑步小时数:

N/A
不适用

N/A
不适用

hrs
小时

Ngày thực hiện / Date:
日期

JUNE 2025
2025 年 6

Đánh giá rủi ro
亚洲岩石邀请ro

Project Hazard Assessment Page
项目危害评估页面

Thiết bị bảo hộ / PPE (Chọn mục / Check all that apply)
防护装备 / 个人防护装备 (勾选适用的全部

Hướng dẫn an toàn tại nhà máy Nón bảo hộ
头盔工厂的安全 说明

Site Specific Training Hard Hat
现场特定培训安全

Kính bảo hộ Găng tay bảo hộ
护目镜 防护 手套

Safety Glasses Gloves
安全眼镜手套

Giầy bảo hộ Quần áo chống cháy
防护 阻燃

Safety Boots Fire Retardant Clothing
安全阻燃 东西

Bảo vệ tai Đai bảo hộ m việc trên cao
护耳 安全带是一项头顶工作

Hearing Protection Fall Protection
听力保护坠落保护

Khác / Other lập cảnh báo
其他 隔离警告

Liệt / List other here: Facemask Lock Out Tag Out
在这里列出其他内容: 面罩 LockOutTagOut

Các rủi ro thể trong công việc What Hazard Are Likely
工作中可能存在危险 可能出现的危险

Chọn mục / Check all that apply
勾选所有适用

P M T . R P . 0 6 2 5 - 0 6 - P a g e 1 | 5
PMTRP 062506Page1|5

Ngạt khí / Asphyxiation Hàn / Welding/Arc
窒息 / 窒息 焊接/ 电弧

Điện / Electricity Dầu khí rỉ / Oil/Gas Realease
石油 /天然气 Realease

Ồn / Noise Đồ nghề, thiết bị / Tools/Equipment
噪声 / 噪声 工具 /设备

Khói bụi / Fumes/Dust/Gases Trơn trượt, vấp ngã / Slips/Trips
烟雾/灰尘/气体 滑,绊倒 / 滑倒/Trips

Mài cắt / Cuts/Abrasions Vận hành song song
切割 /磨损 平行运行

Concurrent Operation
并发

Nâng vật nặng / Heavy Lifting Làm việc một mình / Working Alone
繁重的工作 独自工作

Làm việc trên cao / Work at Height Thiết bị điều khiển từ xa
空作业 遥控装置

Remote Site
远程站点

Không gian kín / Confined Spaces Thiết bị chứa áp, năng lượng
密闭空间 压力隔离设备、 能源

Stored Energy
储存能量

Khu vực hạn chế / Restricted Acess Áp suất cao / High Pressure
Khuvựchạnchế/ 限制通道 □Ápsuấtcao/ 高压

Di chuyển thiết bị / Moving Objects Khu vực hạn hẹp / Pinch Points
移动对象 / 收缩

Khí hậu khắc nghiệt / Extreme Weather Giao tiếp khó khăn
极端天气 通信困难

Poor Communication
沟通不畅

Hóa chất / Chemical Exposure Mệt mỏi (Tinh thần) / Mental Fatique
化学品暴露 精神困境

Khác / Other Mệt mỏi (cơ thể) / Physical Fatique
其他 疲劳 身体)/ 身体状况

Liệt / List other here:
在此处列出其他内容:

Phương pháp 5x5 Step Back 5x5
5x5 后退一步 5x5 方法

Lùi lại 5 bước, trong 5 phút, xác định các rủi ro chưa liệt phương án khắc phục
后退 55 分钟时间, 识别未列出的风险补救选项

Take 5 Steps Back and Take 5 minutes to Indentify Any New and Unforseen Hazards and Controls Used
后退 55 分钟时间识别任何新的不可预见的危险使用的控制措施

to Limit Hazard
限制危险

Ngày / Date
日期

Rủi ro / Hazard
Rủiro/ 哈扎尔

Phương án / Control Method
控制方法

P M T . R P . 0 6 2 5 - 0 6 - P a g e 2 | 5

Yêu cầu

Service requirement:
服务要求:

. Kiểm tra tổng thể máy nén.
压缩机的整体检查

. Máy nén TA9000 bị dầu đường Oilmist nhiệt sau trao đổi nhiệt cao
TA9000 压缩机高温交换器后路油泄漏

. Máy nén TA3000 không đưa vào vận hành được do độ rung cao khi lên tải
TA3000 压缩机负载振动而无法投入运行

. Check completed compressor conditions.
检查已完成的 compressor 条件。

. TA9000 oil escape from oilmist and air temp. coolers outlet high
TA9000空气温度冷却器出口

. TA3000 can not load due to high vibration in 3rd Vib.
TA3000 由于3振动的高振动而无法加载

NGÀY/
ÀY/

DATE
日期

TẢ NG VIỆC WORK DESRIPTIONS
工作描述

25/06/2025

- Đi đến nhà máy
-工厂

- Kiểm tra tình hình máy thực tế
- 检查实际机器情况

1. Máy TA9000/17477
1. 马伊 TA9000/17477

- Máy khí Airseal cấp 2, thể nguyên nhân đẩy áp dương vào trong máy nén, dẫn đến tạo áp dương bồn dầu cao dầu thoát ra theo đường khí tạo chân không.
-2 可能是推入压缩机的原因, 导致油箱过高 ,油排出真空气体管路中。

- Đầu vào cấp 1 3 đều bị Gioăng, cần thay thế mới
- 13输入都是吹碎的垫圈, 需要更换

- Nhiệt độ sau trao đổi nhiệt cao, cần v sinh nếu không đạt, cần thay mới cooler.
- 换热温度高, 如果不通过, 则需要更换冷却器

P M T . R P . 0 6 2 5 - 0 6 - P a g e 3 | 5
PMTRP 062506Page3|5

Chi phí dự kiến:
预计费用

- Vật thay thế: Airseal cấp 2, các oring, seal thay mới sau khi mở máy Thời gian mua mới airseal khoảng 8-10 tuần
- 更换材料 Airseal2 级 airseal更换密封件购买airseal 的时间约为 8-10

- Trao đổi nhiệt: Khách hàng đã vệ sinh nhưng nhiệt vẫn cao, thể tiến hành vệ sinh lại với sự hướng dẫn của PMT. Khách hàng cần gia công thùng ngâm hóa chất mua hóa chất
-交换 客户已经清洁热量仍然很高, 可以在 PMT 的指导再次清洁 浸泡化学品和购买化学品

(A400)
(A400)

Trường hợp bất khả kháng cần thay thế bộ trao đổi nhiệt, khuyến cáo nên dùng loại mới Fin đồng/Tube đồng (Loại trao đổi nhiệt hiện hữu Fin nhôm/Tube đồng), hiệu suất trao đổi nhiệt mới cao hơn, khí mát hơn, tăng hiệu suất máy, giảm tiêu thụ điện năng.. (Chi phí cho 1 bộ trao đổi nhiệt 500,000,000 Đồng)
不可抗力 建议使用新型片/铜管 ), 更高的新型交换效率,更凉爽的空气,提高机器效率,降低功耗..1交换器 500,000,000 件物品的成本

- Nhân công sửa chữa máy
- 机械维修工人

- Chi phí dự kiến sửa chữa máy TA9000/17477 dự kiến bao gồm cả vật nhân công: 200,000,000 đồng.
- 维修 TA9000/17477估计成本 ,包括材料和人工 200,000,000 越南盾。

2. Máy TA3000/16744
2. 马伊 TA3000/16744

- Máy khởi động được nhưng khi lên tải độ rung cấp 2-3 tăng cao theo tải. Máy không thể đưa vào vận hành sản xuất.
- 当加载振动水平 2-3 时, 机器启动 振动水平根据负载增加 机器无法投入生产。

- Thu thập dữ liệu FFT.
- FFT 数据收集

- Theo phân tích dữ liệu FFT kiến nghị bên dưới:
- 根据以下 FFT 数据分析建议

. Tham khảo file ảnh FFT phân tích đính kèm.
请参阅 FFT 照片文件分析附件。

. Không đỉnh tại 1X hoặc 2X motor, không phải rung do mất cân bằng/lệch trục
1X2X 电机峰值 不平衡 / 离轴晃动

. bi bánh răng chính: Khả năng hỏng thấp, không tần số rung bất thường
齿轮滚珠轴承:损伤可能性 异常振动频率

. Rung động phát sinh từ trục tốc độ cao (HS-29 răng) do dao động tuần hoàn bậc cao
由于周期c 的引起的高速(HS-29 齿) 产生的振动

. Các răng ăn khớp của bánh răng chính trục HS cần phải kiểm tra.
需要检查齿轮HS铰接齿

. Nguyên nhân thể do: các răng mòn, hỏng gãy mẻ hoặc bạc của trục HS bị hỏng. Để xác định cần phải mở nắp hộp số kiểm tra đ thông tin chính xác.
原因可能是: 牙齿磨损 破损 HS轴承损坏 确定 有必要打开检查变速箱盖以获取准确的信息

Chi phí dự kiến:
预计费用

- Vật thay thế: Các bộ KIT inlet hộp số
- 更换材料 KIT 进气口变速箱套件

- Thay thế 2 bạc trục HS cân bằng, Sử dụng lại air/oil seal, trục, cánh nén
- 更换 2HS 轴轴承并平衡、 重复使用 r/oilseal、 轴、 叶轮压缩

- Nhân công sửa chữa máy
- 机械维修工人

P M T . R P . 0 6 2 5 - 0 6 - P a g e 4 | 5
PMTRP 062506Page4|5

- Chi phí dự kiến sửa chữa máy TA3000/16744 dự kiến bao gồm cả vật , sửa chửa bộ trục HS nhân công: 280,000,000 đồng.
- 维修 TA3000/16744 机器估计费用预计包括材料 HS 轴维修人工 280,000.000 越南盾。

- Chúng tôi không tính chi phí mở máy ra kiểm tra báo cáo khách hàng nếu khách hàng yêu cầu. Thời gian thực hiện 1 ngày.
- 如果客户要求 我们收取打开机器检查客户报告的费用 实施时间为 1 天。

Khách hàng / Customer signature:
Kháchhàng/ 客户签名:

Dated:
约会:

Người thực hiện / Service technician signature:
服务技术人员签名:

Dated: 26/06/2025
日期:2025/6/26

Nguyễn Quang Hùng